Báo Giá Các Loại Inox Tấm, Ống, Cây Láp Mới Nhất Hiện Nay

Inox là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, và đời sống hiện đại. Để giúp khách hàng cập nhật thông tin và dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Ánh Dương xin cung cấp bảng giá các loại inox tấm, inox ống, và cây láp inox mới nhất. Đây là những sản phẩm được chúng tôi nhập khẩu và sản xuất trực tiếp, đảm bảo chất lượng và giá thành cạnh tranh nhất thị trường.


1. Tổng quan về các loại inox tấm, ống, cây láp

1.1. Inox tấm

Inox tấm là vật liệu dạng phẳng, được cắt theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Các loại inox tấm phổ biến:

  • Inox 304: Chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, dễ gia công.
  • Inox 201: Giá thành hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
  • Inox 316: Khả năng chịu hóa chất và môi trường khắc nghiệt tốt hơn.

Kích thước thông dụng:

  • Độ dày: 0.3mm – 20mm.
  • Khổ: 1m x 2m, 1.2m x 2.4m, 1.5m x 3m hoặc cắt theo yêu cầu.

Bề mặt: No.1, 2B, BA, HL, No.4…

1.2. Inox ống

Inox ống có dạng hình trụ rỗng, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, xây dựng và trang trí nội thất.

Phân loại:

  • Inox ống tròn: Đường kính từ 6mm – 200mm, dày 0.5mm – 5mm.
  • Inox ống vuông, chữ nhật: Kích thước đa dạng, theo yêu cầu của khách hàng.

Mác thép: 201, 304, 316.

1.3. Cây láp inox (thanh tròn đặc)

Cây láp inox, hay thanh tròn đặc, có độ bền cao và dễ dàng gia công. Sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành cơ khí và chế tạo máy móc.

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: 3mm – 500mm.
  • Chiều dài: 1m – 6m hoặc theo yêu cầu.
  • Chất liệu: Inox 201, 304, 316, 430…

2. Báo giá các loại inox tấm, ống, cây láp mới nhất

2.1. Giá inox tấm

Loại inox Độ dày (mm) Giá (VNĐ/kg)
Inox 304 0.5 – 3.0 55,000 – 65,000
Inox 201 0.5 – 3.0 45,000 – 55,000
Inox 316 0.5 – 3.0 75,000 – 85,000

2.2. Giá inox ống

Loại inox Kích thước (mm) Giá (VNĐ/kg)
Ống inox 304 Φ20 – Φ114 65,000 – 75,000
Ống inox 201 Φ20 – Φ114 50,000 – 60,000
Ống inox 316 Φ20 – Φ114 80,000 – 90,000

2.3. Giá cây láp inox

Loại inox Đường kính (mm) Giá (VNĐ/kg)
Láp inox 304 10 – 200 65,000 – 75,000
Láp inox 201 10 – 200 50,000 – 60,000
Láp inox 316 10 – 200 80,000 – 90,000

Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, kích thước, và biến động thị trường.


3. Tại sao nên chọn inox tại Công ty Ánh Dương?

3.1. Chất lượng đảm bảo

Tất cả sản phẩm inox của chúng tôi đều đạt tiêu chuẩn quốc tế, với chất lượng vượt trội về độ bền, chống ăn mòn, và thẩm mỹ.

3.2. Giá thành cạnh tranh

Chúng tôi trực tiếp nhập khẩu và sản xuất, tối ưu hóa chi phí để mang đến giá tốt nhất cho khách hàng.

3.3. Dịch vụ chuyên nghiệp

  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm.
  • Hỗ trợ gia công inox theo yêu cầu: cắt, bẻ, dập, hàn…
  • Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

3.4. Đội ngũ giàu kinh nghiệm

Với hơn 10 năm kinh nghiệm, đội ngũ kỹ thuật viên của Ánh Dương luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.


4. Ứng dụng của inox tấm, ống, cây láp trong đời sống và công nghiệp

4.1. Ngành xây dựng

  • Làm vách ngăn, lan can, cầu thang, cửa cổng.
  • Sử dụng trong kết cấu nhà thép tiền chế.

4.2. Ngành công nghiệp

  • Chế tạo máy móc, linh kiện cơ khí.
  • Sản xuất bồn chứa hóa chất, thùng chứa thực phẩm.

4.3. Ngành gia dụng và trang trí nội thất

  • Sản xuất bàn ghế, giá kệ, thiết bị nhà bếp.
  • Làm các sản phẩm trang trí như cột, trụ, tay vịn cầu thang.

5. Liên hệ báo giá và đặt hàng ngay hôm nay

Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Ánh Dương luôn sẵn sàng phục vụ quý khách với các sản phẩm inox chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết:

Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng với sản phẩm inox chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp. Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn từ Công ty Ánh Dương!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *